6501 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2,5,0,5],[1,0,-3,-2],[2,-1,2,4]] |
|
6502 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[-2,-5,8,0,17,0],[1,3,-5,1,5,0],[3,11,-19,7,1,0],[1,7,-13,5,-3,0]] |
|
6503 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2,-5,8,0],[-2,-7,1,0],[4,2,7,0]] |
|
6504 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2,6,7,-8,-9,6,5,0,1,11],[1,5,7,0,0,0,1,-2,-3,-8]] |
|
6505 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2,6,a],[1,2,b]] |
|
6506 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2,8],[4,1],[2,4]] |
|
6507 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2.5,5,1,0,0,8],[4.5,3,0,1,0,9],[5,10,0,0,1,10],[-54,-60,0,0,0,0]] |
|
6508 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[-2],[0],[3]] |
|
6509 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[2x+y=2],[x+3y=-9]] |
|
6510 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,1,0],[-1,0,4],[2,2,1]] |
|
6511 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,1,1],[2,4,2],[-1,-1,1]] |
|
6512 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,2,1,1,0,0,0,40],[1,6,4,0,1,0,0,60],[5,1,4,0,0,1,0,90],[-6,-5,-9,0,0,0,1,0]] |
|
6513 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,2,1],[5,6,4],[2,-1,3]] |
|
6514 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,-2,14],[1,3,1]] |
|
6515 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,2,4,2],[1,6,2,1],[4,2,2,4],[2,1,1,2]] |
|
6516 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,2,8],[2,-4,-7]] |
|
6517 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,-2],[1,0],[-1,4]] |
|
6518 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,6,-5,-1,-8,x],[6,-2,3,2,13,y],[4,-3,-1,-3,-1,z],[5,6,-3,4,-6,t]] |
|
6519 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3,-7,5,0],[6,-14,10,0],[12,-28,20,0]] |
|
6520 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[3],[4],[0]] |
|
6521 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,1,-3],[3,2,5],[0,1,6]] |
|
6522 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[-4,1],[0,1],[4,1],[8,1]] |
|
6523 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,14,h],[-2,-7,4]] |
|
6524 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,3,26],[3,11,-7]] |
|
6525 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,3,6],[5,3,5]] |
|
6526 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,5,9,1,0,0,0,700],[6,1,8,0,1,0,0,300],[8,5,4,0,0,1,0,700],[-3,-8,-1,0,0,0,1,0]] |
|
6527 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,6,10],[4,0,-6]] |
|
6528 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[-4,7,3],[2,1,-1]] |
|
6529 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,7],[11,20]] |
|
6530 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[4,y],[4.4,y],[4.2,y],[4.1,y],[x,0.7],[x,0.6],[x,0.1],[x,9],[x,6],[x,7]] |
|
6531 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[5,0,-4],[0,1,3],[-1,2,-1]] |
|
6532 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[5,3,0,0],[3,5,0,0],[0,0,7,1],[0,0,1,7]] |
|
6533 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[5,4,-3],[-5,-3,-2]] |
|
6534 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[5,7,9,0],[0,2,4,0],[0,-6,-8,0]] |
|
6535 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[6,0,1,0,0],[3,1,11,0,0],[5,-2,14,0,0],[4,-5,14,5,0]] |
|
6536 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[6,-4,a],[3,-2,d]] |
|
6537 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[6,6 căn bậc hai của 3],[-6 căn bậc hai của 3,6]] |
|
6538 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[7,3,-1],[1,-1,1],[5,-1,-1]] |
|
6539 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[7,-3,5],[-2,5,-8],[-1,3,4]] |
|
6540 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[7,5,4,7],[-1,5,2,4],[7,0,2,2]] |
|
6541 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[7,8],[5,-3],[8,5]] |
|
6542 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[8,32,8],[-14,-56,h]] |
|
6543 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[8,7,8],[5,6,9]] |
|
6544 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[9,12,8],[6,4,5],[3,8,2]] |
|
6545 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[9,12,h],[-3,-4,6]] |
|
6546 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[a,a,1-a,1],[a,a^2a,1-a^2,1],[2a,a+a^2,2-2a,a+2]] |
|
6547 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[a+b,2a,-a],[c+d,2c,-c]] |
|
6548 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[x,1,2,1],[1,x,1,2],[2,1,x,1],[1,2,1,x]]=0 |
|
6549 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[1,0,4,3,0,a],[0,1,1,1,0,b],[0,0,0,0,1,c]] |
|
6550 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
R=[[5,8],[1,2]] |
|
6551 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
u=[[2i,-3j,k]] |
|
6552 |
Vẽ Đồ Thị |
-1=a=5 |
|
6553 |
Vẽ Đồ Thị |
-11=x-2y |
|
6554 |
Vẽ Đồ Thị |
3800+585 logarit cơ số 2 của x |
|
6555 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+7y>3 |
|
6556 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+2y=-46 |
|
6557 |
Vẽ Đồ Thị |
8y^2=8-x^2 |
|
6558 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+3x^2-9x |
|
6559 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/2*(2a+7)=(3a-4)/4 |
|
6560 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
12=0.155x-3.86 |
|
6561 |
Phân Tích Nhân Tử |
g(x)=- căn bậc hai của x+2+2 |
|
6562 |
Cộng |
(-1)(2)+(1)(-1) |
|
6563 |
Cộng |
(2)(1)+(-7)(-2) |
|
6564 |
Cộng |
(2)(-1)+(-7)(3) |
|
6565 |
Cộng |
(3)(-7)+(-1)(4) |
|
6566 |
Cộng |
-35-23 |
|
6567 |
Cộng |
-(1)^2+6.1 |
|
6568 |
Cộng |
((-2)^3)^2+ căn bậc ba của -8 |
|
6569 |
Cộng |
( căn bậc hai của 1/3)^2+( căn bậc hai của 2/3)^2+ căn bậc hai của (1/3)^2 |
|
6570 |
Cộng |
-( căn bậc hai của 256)/( căn bậc hai của 545)+( căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 109)+( căn bậc hai của 1024)/( căn bậc hai của 545) |
|
6571 |
Cộng |
2/(x^2-2x-48)+x/(2x^2+11x-6) |
|
6572 |
Cộng |
-(2a-10x)/(3a)+(7a-7x)/(3a) |
|
6573 |
Cộng |
4/18+10/18 |
|
6574 |
Cộng |
4/y+9/y |
|
6575 |
Cộng |
45/(2.25%)+100+175 |
|
6576 |
Cộng |
5/x+4/(x-2) |
|
6577 |
Cộng |
(m-2)/(m+1)+2÷1+(1+2m)/(m+1) |
|
6578 |
Cộng |
căn bậc hai của 100+ căn bậc năm của -32+ căn bậc sáu của 0 |
|
6579 |
Cộng |
căn bậc hai của -4+ căn bậc hai của -36 |
|
6580 |
Cộng |
căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 252 |
|
6581 |
Cộng |
căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của b |
|
6582 |
Cộng |
căn bậc năm của 23328+5 căn bậc năm của 3 |
|
6583 |
Cộng |
0.06+1.33+10.6 |
|
6584 |
Cộng |
0.25(0)+6.25 |
|
6585 |
Cộng |
-1*14+3(7) |
|
6586 |
Cộng |
1058.2+1540.5+2441.5+2381.4+2138.5+1305 |
|
6587 |
Cộng |
12+ căn bậc hai của 6 |
|
6588 |
Cộng |
180(0)+250(9) |
|
6589 |
Cộng |
2.02+3 căn bậc hai của 2.02(0.048) |
|
6590 |
Cộng |
-2(1/2)^2+1/2 |
|
6591 |
Cộng |
-2+7i |
|
6592 |
Cộng |
20(15)+16(30) |
|
6593 |
Cộng |
20(30)+16(25) |
|
6594 |
Cộng |
24+9 |
|
6595 |
Cộng |
3.25+3 căn bậc hai của 3.25((100-3.25)/100) |
|
6596 |
Cộng |
3+3+1/2 |
|
6597 |
Cộng |
33+9 |
|
6598 |
Cộng |
4(20)+9(5) |
|
6599 |
Cộng |
4(5)+2 |
|
6600 |
Cộng |
-4+4i căn bậc hai của 3 |
|